Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Việt Hồng - Thanh Hà
| 7027 | 146183668 | 113 | 2118000 | 7140 | 148301668 | 20.52 |
2 |
Tiểu học Hồng Lạc - Thanh Hà
| 7912 | 187914075 | 0 | 0 | 7912 | 187914075 | 9.39 |
3 |
Tiểu học Liên Mạc - Thanh Hà
| 5322 | 82780100 | 2386 | 13023204 | 7708 | 95803304 | 16.47 |
4 |
Tiểu học Tân Việt - Thanh Hà
| 5694 | 106360455 | 0 | 0 | 5694 | 106360455 | 7.64 |
5 |
Tiểu học Thanh An - Thanh Hà
| 6928 | 141452000 | 0 | 0 | 6928 | 141452000 | 18.67 |
6 |
Tiểu học Cẩm Chế - Thanh Hà
| 7513 | 152082896 | 0 | 0 | 7513 | 152082896 | 13.34 |
7 |
Tiểu học Thanh Lang - Thanh Hà
| 5350 | 80853415 | 2386 | 13023204 | 7736 | 93876619 | 20.15 |
8 |
Tiểu học TT Thanh Hà - Thanh Hà
| 7929 | 154760500 | 0 | 0 | 7929 | 154760500 | 11.89 |
9 |
Tiểu học Thanh Xá - Thanh Hà
| 4893 | 97413708 | 2386 | 13023204 | 7279 | 110436912 | 31.79 |
10 |
Tiểu học Thanh Thuỷ - Thanh Hà
| 4753 | 76154429 | 2338 | 13021564 | 7091 | 89175993 | 21.55 |
11 |
Tiểu học Thanh Xuân - Thanh Hà
| 6157 | 93853600 | 2332 | 12559204 | 8489 | 106412804 | 24.25 |
12 |
Tiểu học Thanh Sơn - Thanh Hà
| 5387 | 84789890 | 2386 | 13023204 | 7773 | 97813094 | 19.68 |
13 |
Tiểu học Thanh Khê - Thanh Hà
| 5527 | 97751100 | 0 | 0 | 5527 | 97751100 | 14.51 |
14 |
Tiểu học Hợp Đức - Thanh Hà
| 4129 | 72925900 | 0 | 0 | 4129 | 72925900 | 15.35 |
15 |
Tiểu học Thành - Thanh Hà
| 4218 | 74467300 | 0 | 0 | 4218 | 74467300 | 27.93 |
16 |
Tiểu học Thanh Quang - Thanh Hà
| 8004 | 143950400 | 0 | 0 | 8004 | 143950400 | 24.33 |
17 |
Tiểu học Thanh Cường - Thanh Hà
| 4616 | 79413900 | 0 | 0 | 4616 | 79413900 | 12.65 |
18 |
Tiểu học Thanh Hồng - Thanh Hà
| 4560 | 68505921 | 0 | 0 | 4560 | 68505921 | 8.38 |
19 |
Tiểu học Vĩnh Lập - Thanh Hà
| 4650 | 84510449 | 1 | 0 | 4651 | 84510449 | 12.92 |
20 |
Tiểu học Tân An - Thanh Hà
| 8083 | 136086078 | 0 | 0 | 8083 | 136086078 | 16.8 |
21 |
Tiểu học Tiền Tiến - Thanh Hà
| 10458 | 139535265 | 2386 | 13023204 | 12844 | 152558469 | 13.45 |
22 |
Tiểu học Thanh Hải - Thanh Hà
| 11597 | 204713567 | 0 | 0 | 11597 | 204713567 | 11.68 |
23 |
Tiểu học An Lương - Thanh Hà
| 4325 | 72775100 | 0 | 0 | 4325 | 72775100 | 23.25 |
24 |
Tiểu học Phượng Hoàng - Thanh Hà
| 8058 | 153613330 | 0 | 0 | 8058 | 153613330 | 14.04 |
25 |
Tiểu học Quyết Thắng - Thanh Hà
| 9841 | 168046300 | 0 | 0 | 9841 | 168046300 | 13.33 |
26 |
THCS Việt Hồng - Thanh Hà
| 5520 | 146467000 | 285 | 4932000 | 5805 | 151399000 | 31.21 |
27 |
THCS Cẩm Chế - Thanh Hà
| 3562 | 78206089 | 0 | 0 | 3562 | 78206089 | 12.37 |
28 |
THCS Liên Mạc - Thanh Hà
| 4761 | 94293012 | 0 | 0 | 4761 | 94293012 | 16.59 |
29 |
THCS Thanh Lang - Thanh Hà
| 5200 | 111541700 | 0 | 0 | 5200 | 111541700 | 23.74 |
30 |
THCS Thanh An - Thanh Hà
| 5931 | 133505259 | 1390 | 17550600 | 7321 | 151055859 | 36.6 |
31 |
THCS Tân Việt - Thanh Hà
| 5583 | 125170648 | 0 | 0 | 5583 | 125170648 | 12.63 |
32 |
THCS Hồng Lạc - Thanh Hà
| 5033 | 106138605 | 0 | 0 | 5033 | 106138605 | 11.49 |
33 |
THCS TT Thanh Hà - Thanh Hà
| 4668 | 133246800 | 0 | 0 | 4668 | 133246800 | 16.49 |
34 |
THCS Thanh Xá - Thanh Hà
| 4344 | 112667600 | 0 | 0 | 4344 | 112667600 | 29.96 |
35 |
THCS Thanh Thuỷ - Thanh Hà
| 4953 | 107601000 | 0 | 0 | 4953 | 107601000 | 25.53 |
36 |
THCS Thanh Xuân - Thanh Hà
| 6150 | 121742900 | 915 | 13677500 | 7065 | 135420400 | 33.97 |
37 |
THCS Thanh Sơn - Thanh Hà
| 5214 | 140529500 | 0 | 0 | 5214 | 140529500 | 23.81 |
38 |
THCS Thanh Khê - Thanh Hà
| 6317 | 156058853 | 0 | 0 | 6317 | 156058853 | 27.11 |
39 |
THCS Hợp Đức - Thanh Hà
| 5161 | 113752213 | 0 | 0 | 5161 | 113752213 | 26.33 |
40 |
THCS Thành - Thanh Hà
| 4493 | 87232260 | 0 | 0 | 4493 | 87232260 | 49.92 |
41 |
THCS Thanh Bính - Thanh Hà
| 5026 | 138498919 | 0 | 0 | 5026 | 138498919 | 36.42 |
42 |
THCS Thanh Hồng - Thanh Hà
| 4956 | 99394474 | 0 | 0 | 4956 | 99394474 | 13.96 |
43 |
THCS Thanh Cường - Thanh Hà
| 5381 | 121626754 | 0 | 0 | 5381 | 121626754 | 22.7 |
44 |
THCS Vĩnh Lập - Thanh Hà
| 3648 | 91224828 | 0 | | 3648 | | 16.73 |
45 |
THCS Tân An - Thanh Hà
| 4650 | 104918800 | 0 | 0 | 4650 | 104918800 | 18.6 |
46 |
THCS Tiền Tiến - Thanh Hà
| 6154 | 117387530 | 188 | 2488500 | 6342 | 119876030 | 10.4 |
47 |
THCS Quyết Thắng - Thanh Hà
| 7839 | 154133554 | 106 | 524500 | 7945 | 154658054 | 15.49 |
48 |
THCS An Lương - Thanh Hà
| 3656 | 94634812 | 0 | 0 | 3656 | 94634812 | 38.08 |
49 |
THCS Thanh Hải - Thanh Hà
| 5969 | 152773735 | 681 | 10491030 | 6650 | 163264765 | 11.67 |
50 |
THCS Phượng Hoàng - Thanh Hà
| 4454 | 102867017 | 0 | 0 | 4454 | 102867017 | 13.18 |
51 |
THCS Chu Văn An - Thanh Hà
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |