Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Việt Hồng - Thanh Hà
| 5769 | 115655532 | 113 | 2118000 | 5882 | 117773532 | 16.9 |
2 |
Tiểu học Hồng Lạc - Thanh Hà
| 7646 | 179576175 | 0 | 0 | 7646 | 179576175 | 9.07 |
3 |
Tiểu học Liên Mạc - Thanh Hà
| 5312 | 81830100 | 2386 | 13023204 | 7698 | 94853304 | 16.45 |
4 |
Tiểu học Tân Việt - Thanh Hà
| 4002 | 79913655 | 0 | 0 | 4002 | 79913655 | 5.37 |
5 |
Tiểu học Thanh An - Thanh Hà
| 6659 | 132631000 | 0 | 0 | 6659 | 132631000 | 17.95 |
6 |
Tiểu học Cẩm Chế - Thanh Hà
| 7319 | 146186896 | 0 | 0 | 7319 | 146186896 | 13 |
7 |
Tiểu học Thanh Lang - Thanh Hà
| 4488 | 58424415 | 2386 | 13023204 | 6874 | 71447619 | 17.9 |
8 |
Tiểu học TT Thanh Hà - Thanh Hà
| 7501 | 145635500 | 0 | 0 | 7501 | 145635500 | 11.25 |
9 |
Tiểu học Thanh Xá - Thanh Hà
| 4893 | 97413708 | 2386 | 13023204 | 7279 | 110436912 | 31.79 |
10 |
Tiểu học Thanh Thuỷ - Thanh Hà
| 4380 | 68931529 | 2338 | 13021564 | 6718 | 81953093 | 20.42 |
11 |
Tiểu học Thanh Xuân - Thanh Hà
| 5919 | 88658300 | 2332 | 12559204 | 8251 | 101217504 | 23.57 |
12 |
Tiểu học Thanh Sơn - Thanh Hà
| 5387 | 84789890 | 2386 | 13023204 | 7773 | 97813094 | 19.68 |
13 |
Tiểu học Thanh Khê - Thanh Hà
| 5322 | 91636100 | 0 | 0 | 5322 | 91636100 | 13.97 |
14 |
Tiểu học Hợp Đức - Thanh Hà
| 4123 | 72711400 | 0 | 0 | 4123 | 72711400 | 15.33 |
15 |
Tiểu học Thành - Thanh Hà
| 4218 | 74467300 | 0 | 0 | 4218 | 74467300 | 27.93 |
16 |
Tiểu học Thanh Bính - Thanh Hà
| 6739 | 110442400 | 0 | 0 | 6739 | 110442400 | 20.48 |
17 |
Tiểu học Thanh Cường - Thanh Hà
| 4479 | 75460900 | 0 | 0 | 4479 | 75460900 | 12.27 |
18 |
Tiểu học Thanh Hồng - Thanh Hà
| 4560 | 68505921 | 0 | 0 | 4560 | 68505921 | 8.38 |
19 |
Tiểu học Vĩnh Lập - Thanh Hà
| 4650 | 84510449 | 1 | 0 | 4651 | 84510449 | 12.92 |
20 |
Tiểu học Tân An - Thanh Hà
| 7440 | 120370078 | 0 | 0 | 7440 | 120370078 | 15.47 |
21 |
Tiểu học Tiền Tiến - Thanh Hà
| 10458 | 139535265 | 2386 | 13023204 | 12844 | 152558469 | 13.45 |
22 |
Tiểu học Thanh Hải - Thanh Hà
| 11008 | 191952567 | 0 | 0 | 11008 | 191952567 | 11.09 |
23 |
Tiểu học An Lương - Thanh Hà
| 3972 | 64867100 | 0 | 0 | 3972 | 64867100 | 21.35 |
24 |
Tiểu học Phượng Hoàng - Thanh Hà
| 7767 | 142829330 | 0 | 0 | 7767 | 142829330 | 13.53 |
25 |
Tiểu học Quyết Thắng - Thanh Hà
| 9841 | 168046300 | 0 | 0 | 9841 | 168046300 | 13.33 |
26 |
THCS Việt Hồng - Thanh Hà
| 5400 | 142582000 | 285 | 4932000 | 5685 | 147514000 | 30.56 |
27 |
THCS Cẩm Chế - Thanh Hà
| 3562 | 78206089 | 0 | 0 | 3562 | 78206089 | 12.37 |
28 |
THCS Liên Mạc - Thanh Hà
| 4700 | 92128012 | 0 | 0 | 4700 | 92128012 | 16.38 |
29 |
THCS Thanh Lang - Thanh Hà
| 5196 | 111453700 | 0 | 0 | 5196 | 111453700 | 23.73 |
30 |
THCS Thanh An - Thanh Hà
| 5934 | 132583538 | 1390 | 17550600 | 7324 | 150134138 | 36.62 |
31 |
THCS Tân Việt - Thanh Hà
| 5221 | 114016648 | 0 | 0 | 5221 | 114016648 | 11.81 |
32 |
THCS Hồng Lạc - Thanh Hà
| 4693 | 96294605 | 0 | 0 | 4693 | 96294605 | 10.71 |
33 |
THCS TT Thanh Hà - Thanh Hà
| 4668 | 133246800 | 0 | 0 | 4668 | 133246800 | 16.49 |
34 |
THCS Thanh Xá - Thanh Hà
| 4079 | 103722600 | 0 | 0 | 4079 | 103722600 | 28.13 |
35 |
THCS Thanh Thuỷ - Thanh Hà
| 4798 | 102406000 | 0 | 0 | 4798 | 102406000 | 24.73 |
36 |
THCS Thanh Xuân - Thanh Hà
| 6012 | 117356900 | 915 | 13677500 | 6927 | 131034400 | 33.3 |
37 |
THCS Thanh Sơn - Thanh Hà
| 4855 | 123240500 | 0 | 0 | 4855 | 123240500 | 22.17 |
38 |
THCS Thanh Khê - Thanh Hà
| 6198 | 151908853 | 0 | 0 | 6198 | 151908853 | 26.6 |
39 |
THCS Hợp Đức - Thanh Hà
| 5161 | 113752213 | 0 | 0 | 5161 | 113752213 | 26.33 |
40 |
THCS Thành - Thanh Hà
| 4493 | 87232260 | 0 | 0 | 4493 | 87232260 | 49.92 |
41 |
THCS Thanh Bính - Thanh Hà
| 4698 | 120423389 | 0 | 0 | 4698 | 120423389 | 34.04 |
42 |
THCS Thanh Hồng - Thanh Hà
| 4875 | 96396474 | 0 | 0 | 4875 | 96396474 | 13.73 |
43 |
THCS Thanh Cường - Thanh Hà
| 5415 | 121287954 | 0 | 0 | 5415 | 121287954 | 22.85 |
44 |
THCS Vĩnh Lập - Thanh Hà
| 3648 | 91279628 | 0 | | 3648 | | 16.73 |
45 |
THCS Tân An - Thanh Hà
| 4094 | 90688800 | 0 | 0 | 4094 | 90688800 | 16.38 |
46 |
THCS Tiền Tiến - Thanh Hà
| 6154 | 117387530 | 188 | 2488500 | 6342 | 119876030 | 10.4 |
47 |
THCS Quyết Thắng - Thanh Hà
| 7839 | 154133554 | 106 | 524500 | 7945 | 154658054 | 15.49 |
48 |
THCS An Lương - Thanh Hà
| 3591 | 93601812 | 0 | 0 | 3591 | 93601812 | 37.41 |
49 |
THCS Thanh Hải - Thanh Hà
| 5302 | 119022935 | 681 | 10491030 | 5983 | 129513965 | 10.5 |
50 |
THCS Phượng Hoàng - Thanh Hà
| 4579 | 100637117 | 0 | 0 | 4579 | 100637117 | 13.55 |
51 |
THCS Chu Văn An - Thanh Hà
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |