UBND HUYỆN THANH HÀ
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 1,761,092 (Hôm nay: 169 online: 16) Toàn huyện: 310,127,601 (Hôm nay: 565 online: 709) Đăng nhập

THỐNG KÊ SÁCH, ẤN PHẨM VÀ TẠP CHÍ

Xem thống kê mượn và trả của các trường

Thông tin chungSách và ấn phẩmTạp chíTổng hợp chung
STTĐơn vị/websiteSố lượngTiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Tỉ lệ sách-tạp chí/HS
1 Tiểu học Việt Hồng - Thanh Hà 70271461836681132118000714014830166820.52
2 Tiểu học Hồng Lạc - Thanh Hà 79121879140750079121879140759.39
3 Tiểu học Liên Mạc - Thanh Hà 53228278010023861302320477089580330416.47
4 Tiểu học Tân Việt - Thanh Hà 56941063604550056941063604557.64
5 Tiểu học Thanh An - Thanh Hà 692814145200000692814145200018.67
6 Tiểu học Cẩm Chế - Thanh Hà 752015236389600752015236389613.36
7 Tiểu học Thanh Lang - Thanh Hà 53508085341523861302320477369387661920.15
8 Tiểu học TT Thanh Hà - Thanh Hà 794315511050000794315511050011.91
9 Tiểu học Thanh Xá - Thanh Hà 489397413708238613023204727911043691231.79
10 Tiểu học Thanh Thuỷ - Thanh Hà 49437979342923381302156472819281499322.13
11 Tiểu học Thanh Xuân - Thanh Hà 6500118115600233212559204883213067480425.23
12 Tiểu học Thanh Sơn - Thanh Hà 53878478989023861302320477739781309419.68
13 Tiểu học Thanh Khê - Thanh Hà 5527977511000055279775110014.51
14 Tiểu học Hợp Đức - Thanh Hà 4129729259000041297292590015.35
15 Tiểu học Thành - Thanh Hà 4218744673000042187446730027.93
16 Tiểu học Thanh Quang - Thanh Hà 800414395040000800414395040024.33
17 Tiểu học Thanh Cường - Thanh Hà 4616794139000046167941390012.65
18 Tiểu học Thanh Hồng - Thanh Hà 456068505921004560685059218.38
19 Tiểu học Vĩnh Lập - Thanh Hà 4754874824491047558748244913.21
20 Tiểu học Tân An - Thanh Hà 808313608607800808313608607816.8
21 Tiểu học Tiền Tiến - Thanh Hà 104581395352652386130232041284415255846913.45
22 Tiểu học Thanh Hải - Thanh Hà 11597204713567001159720471356711.68
23 Tiểu học An Lương - Thanh Hà 4325727751000043257277510023.25
24 Tiểu học Phượng Hoàng - Thanh Hà 805815361333000805815361333014.04
25 Tiểu học Quyết Thắng - Thanh Hà 984116804630000984116804630013.33
26 THCS Việt Hồng - Thanh Hà 56391537460002854932000592415867800031.85
27 THCS Cẩm Chế - Thanh Hà 3562782060890035627820608912.37
28 THCS Liên Mạc - Thanh Hà 4761942930120047619429301216.59
29 THCS Thanh Lang - Thanh Hà 524411154170000524411154170023.95
30 THCS Thanh An - Thanh Hà 5357126548359139017550600674714409895933.74
31 THCS Tân Việt - Thanh Hà 558312517064800558312517064812.63
32 THCS Hồng Lạc - Thanh Hà 512110937460500512110937460511.69
33 THCS TT Thanh Hà - Thanh Hà 466813324680000466813324680016.49
34 THCS Thanh Xá - Thanh Hà 434411266760000434411266760029.96
35 THCS Thanh Thuỷ - Thanh Hà 501911349900000501911349900025.87
36 THCS Thanh Xuân - Thanh Hà 615012174290091513677500706513542040033.97
37 THCS Thanh Sơn - Thanh Hà 521414052950000521414052950023.81
38 THCS Thanh Khê - Thanh Hà 615315745185300615315745185326.41
39 THCS Hợp Đức - Thanh Hà 516111375221300516111375221326.33
40 THCS Thành - Thanh Hà 4493872322600044938723226049.92
41 THCS Thanh Bính - Thanh Hà 502613849891900502613849891936.42
42 THCS Thanh Hồng - Thanh Hà 4956993944740049569939447413.96
43 THCS Thanh Cường - Thanh Hà 538112162675400538112162675422.7
44 THCS Vĩnh Lập - Thanh Hà 3648912248280 3648 16.73
45 THCS Tân An - Thanh Hà 465010491880000465010491880018.6
46 THCS Tiền Tiến - Thanh Hà 61541173875301882488500634211987603010.4
47 THCS Quyết Thắng - Thanh Hà 7839154133554106524500794515465805415.49
48 THCS An Lương - Thanh Hà 3656946348120036569463481238.08
49 THCS Thanh Hải - Thanh Hà 596915277373568110491030665016326476511.67
50 THCS Phượng Hoàng - Thanh Hà 445410286701700445410286701713.18
51 THCS Chu Văn An - Thanh Hà 0000000
Đăng nhập